1. Định nghĩa
- Hàm include() , require() dùng để chèn (import) một tập tin khác vào tập tin hiện tại
- Hàm include() , require() sẽ lấy toàn bộ văn bản/mã/đánh dấu có trong tệp được chỉ định và sao chép vào tệp sử dụng câu lệnh include/require
- Việc chèn các tệp này rất hữu ích khi bạn muốn chèn cùng một file PHP, HTML hoặc văn bản trên nhiều trang khác nhau của một trang web.
2. Cú pháp
Mã nguồn PHP:
include 'filename';
require 'filename';
- filename là tên file hoặc đường dẫn file
Lưu ý:
- Các câu lệnh include và require giống hệt nhau, ngoại trừ các trường hợp lỗi:
+ require sẽ tạo ra lỗi nghiêm trọng (E_COMPILE_ERROR) và dừng thực thi tập lệnh
+ include sẽ chỉ tạo ra cảnh báo (E_WARNING) và tập lệnh sẽ tiếp tục thực thi
- Vì vậy, nếu bạn muốn quá trình thực thi tiếp tục và hiển thị cho người dùng đầu ra, ngay cả khi tệp include bị thiếu, hãy sử dụng câu lệnh include. Trong trường hợp mã hóa ứng dụng FrameWork, CMS hoặc PHP phức tạp, hãy luôn sử dụng câu lệnh require để đảm bảo tệp khóa vào luồng thực thi. Điều này sẽ giúp tránh làm ảnh hưởng đến tính bảo mật và tính toàn vẹn của ứng dụng, đề phòng trường hợp một tệp khóa vô tình bị thiếu.
- hàm include, require giúp tiết kiệm rất nhiều công sức. Điều này có nghĩa là bạn có thể tạo tệp header, footer, hoặc menu file chuẩn cho nhiều trang khác nhau của trang web. Sau này, khi tiêu đề cần được cập nhật, bạn chỉ cần cập nhật duy nhất tệp tiêu đề
3. Kết quả trả về
- void : hàm include, require không trả về kết quả nào cả
4. Ví dụ:
- Ví dụ dưới đây nhập tập tin variables.php vào bên trong tập tin include_variables.php:
+ tập tin variables.php:
Mã nguồn PHP:
<?php
$lang = "PHP";
$type = "Scripting";
?>
+ input (tập tin include_variables.php):
Mã nguồn PHP:
<?php
include 'variables.php';
echo "Language: $lang\n";
echo "Type: $type\n";
?>
+ output:
Mã nguồn PHP:
Language: PHP
Type: Scripting
5. Tài liệu tham khảo
https://www.w3schools.com/php/php_includes.asp
https://www.php.net/manual/en/function.include.php
https://www.php.net/manual/en/function.require.php